Vietnamese communal house sculpture là gì? Các nghiên cứu

Điêu khắc đình làng Việt Nam là hình thức nghệ thuật dân gian chạm khắc trên kiến trúc gỗ của đình làng, phản ánh tín ngưỡng và thẩm mỹ cộng đồng truyền thống. Các tác phẩm thường thể hiện linh vật, tích truyện, cảnh sinh hoạt đời thường với tạo hình phóng khoáng, mang giá trị văn hóa, tâm linh và biểu tượng sâu sắc.

Định nghĩa và khái niệm

Vietnamese communal house sculpture (điêu khắc đình làng Việt Nam) là hình thức điêu khắc trang trí đặc trưng trong kiến trúc đình làng – thiết chế văn hóa tín ngưỡng cổ truyền gắn liền với cộng đồng làng xã. Đây là nơi thờ thành hoàng làng, tổ tiên hoặc các vị thần linh được tôn sùng, đồng thời là không gian tổ chức lễ hội, hội họp và sinh hoạt cộng đồng.

Điêu khắc trong đình làng thường gắn liền với kết cấu kiến trúc gỗ như kèo, rường, cột, con chồng, đấu, bẩy. Các mảng điêu khắc thể hiện phong phú đề tài dân gian, tôn giáo, lịch sử và đời sống thường nhật, mang tính biểu tượng, kể chuyện, và phản ánh hệ giá trị văn hóa nông thôn truyền thống. Tính nghệ thuật của các tác phẩm này không chỉ nằm ở kỹ thuật chế tác mà còn ở khả năng chuyển tải tinh thần, cảm xúc và triết lý sống của cộng đồng.

Đặc trưng của loại hình này là tính dân gian đậm nét, thể hiện qua tạo hình phóng khoáng, kỹ thuật thủ công thuần túy, và khả năng phản ánh thế giới quan, nhân sinh quan của người Việt theo chiều sâu lịch sử. Đây là một bộ phận của mỹ thuật cổ truyền, vừa mang tính chất tín ngưỡng vừa mang giá trị thẩm mỹ độc lập.

Vị trí và vai trò trong kiến trúc đình làng

Điêu khắc đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện và nâng cao giá trị thẩm mỹ tổng thể của kiến trúc đình làng. Hệ thống chạm khắc thường được bố trí ở các bộ phận chính như vì kèo, đấu, đầu dư, con rường, bẩy hiên và các bức vách gỗ. Các vị trí này không chỉ thuận lợi để thể hiện nghệ thuật chạm khắc mà còn đảm bảo yếu tố thị giác, giúp người xem dễ quan sát và chiêm ngưỡng.

Vai trò của điêu khắc không chỉ là trang trí thuần túy mà còn mang ý nghĩa thiêng liêng – bảo vệ không gian thờ tự, thể hiện sự linh thiêng, uy nghi và quyền lực của các vị thần. Bên cạnh đó, các mảng chạm thể hiện chủ đề dân gian và sinh hoạt thường nhật tạo ra mối liên kết gần gũi giữa con người và thần linh, giữa trần thế và thế giới tâm linh.

Các vị trí điêu khắc thường gặp trong đình làng:

  • Đầu dư – chạm mặt hổ, mặt quỷ, rồng bảo vệ
  • Con chồng – thể hiện linh vật hoặc tích dân gian
  • Vì kèo – bố cục các cảnh sinh hoạt, tích truyện, linh vật
  • Cửa võng – chạm rồng, phượng và họa tiết hoa văn

Đặc điểm tạo hình và phong cách nghệ thuật

Phong cách điêu khắc đình làng mang đậm tính dân gian, phản ánh rõ dấu ấn cá nhân của nghệ nhân chứ không tuân thủ quy chuẩn nghiêm ngặt như trong điêu khắc cung đình. Đặc trưng dễ nhận thấy là sự phóng khoáng, sinh động trong tạo hình, với đường nét bay bổng, bố cục tự do và tính biểu cảm mạnh mẽ. Các hình khối thường được xử lý một cách linh hoạt để phù hợp với cấu trúc kiến trúc gỗ, tận dụng tối đa không gian và ánh sáng.

Điêu khắc đình làng không hướng đến sự lý tưởng hóa mà gắn với đời sống thực tiễn và tâm thức dân gian. Nhiều hình tượng được thể hiện sinh động, có yếu tố hài hước, ẩn dụ xã hội, hoặc phản ánh triết lý nhân sinh sâu sắc. Từ đó, các tác phẩm vừa mang tính thẩm mỹ, vừa truyền tải thông điệp xã hội và đạo lý truyền thống.

So sánh điêu khắc đình làng với điêu khắc cung đình:

Tiêu chíĐình làngCung đình
Phong cáchTự do, dân gian, biểu cảmQuy phạm, chuẩn mực nghi lễ
Đề tàiDân gian, sinh hoạt, linh vậtThần thoại, vương quyền, tôn giáo
Kỹ thuậtThủ công truyền thốngChuyên biệt, có hệ thống

Chủ đề phổ biến trong điêu khắc đình làng

Các chủ đề trong điêu khắc đình làng rất phong phú, được chia thành ba nhóm chính: linh vật, tích truyện và sinh hoạt thường nhật. Các hình tượng linh vật như rồng, phượng, hổ, nghê xuất hiện nhiều với các biến thể đa dạng, thể hiện sức mạnh, sự bảo trợ và tính thiêng của không gian thờ tự. Rồng thường được tạo hình uốn lượn mềm mại, phượng xuất hiện trong các mảng trang trí cửa võng hay bẩy hiên, thể hiện âm dương và sự hài hòa vũ trụ.

Nhóm tích truyện thường mô tả các truyền thuyết, truyện dân gian như Thạch Sanh chém trăn tinh, Trọng Thủy – Mỵ Châu, Lê Lợi trả gươm, hoặc các tích Phật giáo như Quan Âm Thị Kính. Mỗi mảng chạm là một câu chuyện, được kể bằng hình ảnh điêu khắc, theo trình tự thời gian hoặc qua hành động nhân vật.

Nhóm sinh hoạt đời sống thể hiện cảnh người dân lao động, chèo thuyền, chơi nhạc, đấu vật, đánh cờ, hát chèo… mang màu sắc đời thường, gần gũi và giàu tính hài hước. Những cảnh này tạo nên chất nhân văn sâu sắc, phản ánh lối sống, văn hóa và sinh hoạt tinh thần của cư dân nông nghiệp truyền thống.

Chất liệu và kỹ thuật chế tác

Chất liệu chủ đạo trong điêu khắc đình làng là gỗ, đặc biệt là các loại gỗ quý như lim, mít, táu, dỗi – đều là các loại gỗ có đặc tính chống mối mọt, ít cong vênh, dễ chạm khắc và bền trong điều kiện khí hậu nhiệt đới. Gỗ lim được ưa chuộng ở miền Bắc do độ cứng cao và màu gỗ đậm, còn gỗ mít thường dùng để chạm các tượng hoặc mảng chạm cần chi tiết nhẹ nhàng hơn.

Kỹ thuật điêu khắc chủ yếu dựa vào tay nghề thủ công, sử dụng bộ đục truyền thống với nhiều mũi khác nhau để tạo khối, đường nét, chi tiết. Có ba kỹ thuật chính trong chạm khắc đình làng:

  • Chạm nổi: Hình ảnh nổi lên khỏi bề mặt, tạo khối rõ ràng, thường dùng cho linh vật và tích truyện.
  • Chạm lộng: Cắt thủng gỗ tạo khoảng rỗng xuyên sáng, thường thấy ở các bức chắn, cửa võng, bức hoành.
  • Chạm chìm: Đường nét chìm trên bề mặt gỗ, tạo cảm giác nhẹ nhàng, thường dùng cho họa tiết hoa lá, văn mây, văn sóng.

Quá trình chế tác trải qua các bước: chọn gỗ – phác thảo – tạo hình thô – chạm chi tiết – đánh bóng – sơn thếp (nếu có). Mỗi bước đều đòi hỏi độ chính xác và cảm nhận thẩm mỹ cao. Nghệ nhân không chỉ là thợ thủ công mà còn là người kể chuyện bằng gỗ.

Sự khác biệt giữa các vùng miền

Điêu khắc đình làng Việt Nam mang tính địa phương rõ nét. Ở mỗi vùng miền, phong cách tạo hình, bố cục, và chủ đề đều phản ánh điều kiện tự nhiên, văn hóa bản địa và ảnh hưởng lịch sử khác nhau. Sự khác biệt không chỉ về kỹ thuật mà còn thể hiện trong tinh thần nghệ thuật và tư duy thẩm mỹ vùng miền.

Bảng so sánh các đặc điểm điêu khắc theo vùng miền:

Vùng miềnĐặc điểm điêu khắcChất liệu phổ biến
Bắc BộTạo hình mạnh, chi tiết, sinh động, nhiều tích dân gianGỗ lim, mít
Trung BộẢnh hưởng cung đình Huế, họa tiết hoa văn quy phạmGỗ dỗi, mít
Nam BộPhóng khoáng, chịu ảnh hưởng văn hóa Khmer và HoaGỗ dầu, gỗ sao

Sự giao thoa văn hóa tại các vùng biên như miền Tây Nam Bộ hoặc khu vực ven biển miền Trung còn tạo ra những biến thể độc đáo trong cách thể hiện linh vật và cảnh sinh hoạt, làm phong phú thêm kho tàng điêu khắc dân gian.

Vai trò tín ngưỡng và biểu tượng

Điêu khắc trong đình làng mang đậm màu sắc tín ngưỡng dân gian, với nhiều hình tượng linh thiêng được chạm khắc nhằm mục đích bảo vệ không gian thiêng, cầu phúc lộc và xua đuổi tà khí. Các hình rồng cuộn, mặt hổ, quái thú hoặc nhân vật thần thoại như Thánh Gióng, Sơn Tinh thường xuất hiện ở các vị trí như đầu dư, con chồng, bẩy hiên.

Mỗi hình tượng đều mang lớp nghĩa biểu tượng sâu sắc: rồng biểu trưng cho vương quyền, trời đất và sự cao cả; phượng là biểu tượng của âm – đức – hiền hậu; hổ tượng trưng cho quyền uy bảo hộ; mặt hề, mặt quỷ với biểu cảm dữ dằn dùng để trấn tà. Các hình tượng người trong sinh hoạt lễ hội như múa, trống, đấu vật thường đi kèm yếu tố biểu cảm, thể hiện sự hòa hợp âm dương và kết nối cộng đồng với thần linh.

Vai trò biểu tượng giúp cho các mảng chạm không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn là công cụ truyền thông điệp tín ngưỡng dân gian, bảo vệ niềm tin cộng đồng qua nhiều thế hệ.

Giá trị văn hóa và bảo tồn

Điêu khắc đình làng là một di sản đặc sắc, kết tinh của kỹ thuật thủ công, văn hóa dân gian và tín ngưỡng bản địa. Nó thể hiện rõ thẩm mỹ truyền thống Việt Nam, từ tư duy tạo hình, chủ đề phản ánh đến chất liệu và kỹ thuật xử lý. Trong bối cảnh hiện đại, nhiều giá trị này đang bị mai một do xuống cấp di tích, đô thị hóa, và thiếu nguồn lực bảo tồn đúng cách.

Các thách thức bảo tồn bao gồm: thiếu nghệ nhân kế cận, gỗ tự nhiên quý hiếm ngày càng khan hiếm, quá trình trùng tu thiếu chuyên môn dẫn đến mất nguyên trạng. Ngoài ra, nhận thức cộng đồng chưa cao khiến một số nơi thay thế mảng chạm bằng vật liệu xi măng, nhựa gỗ hoặc hoa văn công nghiệp.

Giải pháp bảo tồn đang được thực hiện:

  • Kiểm kê và số hóa mẫu điêu khắc truyền thống
  • Hợp tác bảo tàng – viện nghiên cứu để trưng bày và nghiên cứu
  • Đào tạo nghệ nhân trẻ qua các lớp truyền nghề
  • Khuyến khích sử dụng kỹ thuật truyền thống trong trùng tu

Các tổ chức như Heritage VietnamHội Mỹ thuật Việt Nam đang phối hợp nhiều chương trình nhằm bảo vệ và phát huy giá trị của di sản điêu khắc dân gian.

Triển vọng nghiên cứu và ứng dụng

Điêu khắc đình làng là nguồn tư liệu quý báu cho các lĩnh vực nghiên cứu liên ngành như mỹ thuật học, dân tộc học, kiến trúc học, và văn hóa học. Các hình tượng chạm khắc mang tính biểu trưng cao, giúp giải mã quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng, lịch sử văn hóa nông thôn Việt Nam. Việc số hóa và nghiên cứu chuyên sâu sẽ đóng vai trò quan trọng trong giáo dục nghệ thuật và phục dựng di sản.

Bên cạnh đó, nhiều yếu tố tạo hình từ điêu khắc đình làng đang được tái sử dụng trong thiết kế đương đại: đồ gỗ thủ công cao cấp, trang trí kiến trúc resort, họa tiết trên sản phẩm thời trang và thiết kế đồ họa. Điều này mở ra triển vọng thương mại hóa di sản mà vẫn tôn trọng bản sắc dân tộc.

Việc kết hợp nghiên cứu – sáng tạo – ứng dụng sẽ giúp bảo tồn bền vững nghệ thuật điêu khắc đình làng, đưa giá trị truyền thống vào đời sống hiện đại một cách tinh tế và hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

  1. Trần Lâm Biền (2003). Góp phần tìm hiểu văn hóa tộc người. NXB Văn hóa Thông tin.
  2. Nguyễn Bá Lăng (2012). Điêu khắc đình làng Việt Nam. NXB Mỹ thuật.
  3. Phan Cẩm Thượng (2010). Mỹ thuật truyền thống Việt Nam. NXB Mỹ thuật.
  4. Heritage Vietnam – Điêu khắc đình làng
  5. Hội Mỹ thuật Việt Nam

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vietnamese communal house sculpture:

Ứng dụng họa tiết mây đao lửa trong chạm khắc đình làng Bắc Bộ thế kỷ 16-17 vào thiết kế đồ họa: Applying the 16th-17th century pattern of “Mây đao lửa” in the Northern Communal House to Graphic Design
Tạp chí Khoa học Kiến trúc và Xây dựng - Số 39 - Trang 57 - 2022
Xu hướng khai thác những yếu tố văn hóa truyền thống, dân gian Việt Nam trong ngành thiết kế đồ họa là hướng đi ngày càng nhận được nhiều sự quan tâm của các nhà thiết kế nói riêng và xã hội nói chung. Trong bối cảnh “toàn cầu hóa”, việc khai thác những giá trị “riêng có” này mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với việc khẳng định bản sắc của mỗi quốc gia thông qua lĩnh vực nghệ thuật, sáng tạo,...... hiện toàn bộ
#Văn hóa truyền thống #điêu khắc đình làng Việt #Thiết kế đồ họa #Traditional culture #Vietnamese Communal House sculpture #Graphic Design
Tổng số: 1   
  • 1